Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khung cảnh
[khung cảnh]
|
setting; context; framework
within the framework of a country's constitution
Từ điển Việt - Việt
khung cảnh
|
danh từ
cảnh vật, sự kiện giới hạn trong một phạm vi
khung cảnh núi rừng hùng vĩ